chưng cất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưng cất+
- To distil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chưng cất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chưng cất":
chằng chịt chồng chất chưng cất
Lượt xem: 543